Nghĩa của từ rivalry trong tiếng Việt.

rivalry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rivalry

US /ˈraɪ.vəl.ri/
UK /ˈraɪ.vəl.ri/

Danh từ

1.

sự ganh đua

a situation in which people, businesses, etc. compete with each other for the same thing:

Ví dụ:
There's such a rivalry among/between my three sons.
Học từ này tại Lingoland