Nghĩa của từ risotto trong tiếng Việt.
risotto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
risotto
US /rɪˈzɑː.t̬oʊ/
UK /rɪˈzɑː.t̬oʊ/

Danh từ
1.
cơm Ý
a northern Italian dish of rice cooked in broth with other ingredients such as vegetables, meat, or seafood, until it reaches a creamy consistency
Ví dụ:
•
For dinner, we had mushroom risotto.
Bữa tối, chúng tôi ăn cơm Ý nấm.
•
Making a good risotto requires patience and constant stirring.
Làm món cơm Ý ngon đòi hỏi sự kiên nhẫn và khuấy liên tục.
Học từ này tại Lingoland