Nghĩa của từ rife trong tiếng Việt.
rife trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rife
US /raɪf/
UK /raɪf/
Tính từ
1.
đầy rẫy
If something unpleasant is rife, it is very common or happens a lot:
Ví dụ:
•
Dysentery and malaria are rife in the refugee camps.
Học từ này tại Lingoland