Nghĩa của từ riddling trong tiếng Việt.

riddling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

riddling

Động từ

1.

câu đố

to make a lot of holes in something:

Ví dụ:
The anti-aircraft guns riddled the plane's wings with bullets.
Học từ này tại Lingoland