Nghĩa của từ "rice pudding" trong tiếng Việt.
"rice pudding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rice pudding
US /ˈraɪs ˌpʊd.ɪŋ/
UK /ˈraɪs ˌpʊd.ɪŋ/

Danh từ
1.
chè gạo, pudding gạo
a dessert made from rice mixed with milk or water and often other ingredients such as cinnamon, vanilla, and raisins
Ví dụ:
•
My grandmother makes the best creamy rice pudding.
Bà tôi làm món chè gạo kem ngon nhất.
•
I prefer my rice pudding served warm with a sprinkle of nutmeg.
Tôi thích món chè gạo của mình được phục vụ ấm với một chút hạt nhục đậu khấu.
Học từ này tại Lingoland