Nghĩa của từ rhubarb trong tiếng Việt.
rhubarb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rhubarb
US /ˈruː.bɑːrb/
UK /ˈruː.bɑːrb/

Danh từ
1.
đại hoàng
a plant of the dock family, with large leaves and thick, reddish, edible leafstalks that are cooked and used as a fruit.
Ví dụ:
•
My grandmother makes the best rhubarb pie.
Bà tôi làm món bánh đại hoàng ngon nhất.
•
The garden is full of fresh rhubarb.
Khu vườn đầy đại hoàng tươi.
Học từ này tại Lingoland