Nghĩa của từ reviving trong tiếng Việt.

reviving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reviving

Động từ

1.

hồi sinh

to come or bring something back to life, health, existence, or use:

Ví dụ:
to revive someone's hopes/confidence/fortunes
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: