Nghĩa của từ revitalizing trong tiếng Việt.

revitalizing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revitalizing

Động từ

1.

hồi sinh

to give new life, energy, activity, or success to something:

Ví dụ:
Japanese investment has revitalized this part of Britain.
Học từ này tại Lingoland