Nghĩa của từ reverie trong tiếng Việt.

reverie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reverie

US /ˈrev.ɚ.i/
UK /ˈrev.ɚ.i/

Danh từ

1.

sự mơ tưởng

(a state of having) pleasant dream-like thoughts:

Ví dụ:
He was lost in reverie until he suddenly heard someone behind him.
Học từ này tại Lingoland