Nghĩa của từ revelry trong tiếng Việt.
revelry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revelry
US /ˈrev.əl.ri/
UK /ˈrev.əl.ri/
Danh từ
1.
sự vui chơi
a situation in which people are drinking, dancing, singing, etc. at a party or in public, especially in a noisy way:
Ví dụ:
•
Sounds of revelry came from next door.
Học từ này tại Lingoland