Nghĩa của từ retriever trong tiếng Việt.

retriever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retriever

US /rɪˈtriː.vɚ/
UK /rɪˈtriː.vɚ/
"retriever" picture

Danh từ

1.

chó retriever, chó tha mồi

a dog of a breed used for retrieving game, especially one of the Labrador or golden retrievers.

Ví dụ:
Our golden retriever loves to play fetch in the park.
Chú chó golden retriever của chúng tôi rất thích chơi trò nhặt bóng trong công viên.
The hunter's retriever quickly brought back the fallen bird.
Chú chó retriever của người thợ săn nhanh chóng tha con chim bị bắn rơi về.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland