Nghĩa của từ retracted trong tiếng Việt.

retracted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retracted

Động từ

1.

rút lại

to take back an offer or statement, etc. or admit that a statement was false:

Ví dụ:
retract an invitation/confession/promise
Học từ này tại Lingoland