Nghĩa của từ resplendent trong tiếng Việt.
resplendent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resplendent
US /rɪˈsplen.dənt/
UK /rɪˈsplen.dənt/

Tính từ
1.
rực rỡ, lộng lẫy, huy hoàng
shining brilliantly; gleaming; splendid
Ví dụ:
•
The queen looked resplendent in her coronation robes.
Nữ hoàng trông rực rỡ trong bộ áo choàng đăng quang của mình.
•
The peacock displayed its resplendent tail feathers.
Con công khoe bộ lông đuôi rực rỡ của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland