Nghĩa của từ resounding trong tiếng Việt.
resounding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resounding
US /rɪˈzaʊn.dɪŋ/
UK /rɪˈzaʊn.dɪŋ/
Tính từ
1.
vang dội
loud:
Ví dụ:
•
Supporters gave the team three resounding cheers.
Học từ này tại Lingoland