Nghĩa của từ reset trong tiếng Việt.

reset trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reset

US /ˌriːˈset/
UK /ˌriːˈset/

Danh từ

1.

cài lại

Động từ

1.

cài lại

set again or differently.

Ví dụ:
I must reset the alarm
Học từ này tại Lingoland