Nghĩa của từ reproof trong tiếng Việt.
reproof trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reproof
US /rɪˈpruːf/
UK /rɪˈpruːf/
Danh từ
1.
khiển trách
something that you say or do to show that you disapprove of someone's bad or silly behavior:
Ví dụ:
•
She got a sharp reproof for being late.
Học từ này tại Lingoland