Nghĩa của từ repossession trong tiếng Việt.

repossession trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repossession

US /ˌriː.pəˈzeʃ.ən/
UK /ˌriː.pəˈzeʃ.ən/

Danh từ

1.

sự chiếm hữu lại

the act of taking something back, or the thing that is taken back:

Ví dụ:
house/mortgage repossessions
Học từ này tại Lingoland