Nghĩa của từ rejig trong tiếng Việt.
rejig trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rejig
US /ˌriːˈdʒɪɡ/
UK /ˌriːˈdʒɪɡ/
Động từ
1.
rejig
to change and improve the arrangement of something:
Ví dụ:
•
We'll have to rejig the shed in order to get the extra chairs in.
Học từ này tại Lingoland