Nghĩa của từ rehoboam trong tiếng Việt.
rehoboam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rehoboam
US /ˌriː.həˈboʊ.əm/
UK /ˌriː.həˈboʊ.əm/

Danh từ
1.
rehoboam
a wine bottle of 4.5 liters, equivalent to six standard bottles
Ví dụ:
•
They celebrated with a rehoboam of champagne.
Họ ăn mừng bằng một chai rehoboam sâm panh.
•
A rehoboam is often used for large gatherings.
Một chai rehoboam thường được sử dụng cho các buổi tụ tập lớn.
Học từ này tại Lingoland