Nghĩa của từ registry trong tiếng Việt.
registry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
registry
US /ˈredʒ.ə.stri/
UK /ˈredʒ.ə.stri/
Danh từ
1.
sở trước bạ, sự đăng bộ, sự vào sổ, sự vô sổ
a place or office where registers or records are kept.
Ví dụ:
•
MI5 maintains a large registry of files on individuals and organizations
2.
sở trước bạ, sự đăng bộ, sự vào sổ, sự vô sổ
registration.
Học từ này tại Lingoland