Nghĩa của từ reframe trong tiếng Việt.
reframe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reframe
US /ˌriːˈfreɪm/
UK /ˌriːˈfreɪm/
Động từ
1.
điều chỉnh lại
to change the way something is expressed or considered:
Ví dụ:
•
She is trying to reframe the debate about the care of vulnerable children.
Học từ này tại Lingoland