Nghĩa của từ referendum trong tiếng Việt.
referendum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
referendum
US /ˌref.əˈren.dəm/
UK /ˌref.əˈren.dəm/

Danh từ
1.
trưng cầu dân ý, cuộc bỏ phiếu công khai
a general vote by the electorate on a single political question that has been referred to them for a direct decision.
Ví dụ:
•
The country held a referendum on joining the European Union.
Quốc gia đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về việc gia nhập Liên minh châu Âu.
•
The government promised to hold a referendum on the new constitution.
Chính phủ hứa sẽ tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland