Nghĩa của từ reestablish trong tiếng Việt.

reestablish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reestablish

Động từ

1.

tái lập

to start having a relationship with or communicating with another person, company, country, or organization again, after a previous relationship or communication has ended:

Ví dụ:
We lost touch years ago, but I have just written to them to try to re-establish contact.
Học từ này tại Lingoland