Nghĩa của từ recheck trong tiếng Việt.

recheck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recheck

US /ˌriːˈtʃek/
UK /ˌriːˈtʃek/

Động từ

1.

kiểm tra lại

to check something again:

Ví dụ:
Editors should check and re-check reports for accuracy.

Danh từ

1.

kiểm tra lại

a second, third, etc. check:

Ví dụ:
They perform rechecks at least once every five years.
Học từ này tại Lingoland