Nghĩa của từ recap trong tiếng Việt.
recap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recap
US /ˈriː.kæp/
UK /ˈriː.kæp/
Danh từ
1.
tóm tắt lại
a summary of what has been said; a recapitulation.
Ví dụ:
•
a quick recap of the idea and its main advantages
Động từ
1.
tóm tắt lại
state again as a summary; recapitulate.
Ví dụ:
•
a way of recapping the story so far
Học từ này tại Lingoland