Nghĩa của từ reassemble trong tiếng Việt.
reassemble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reassemble
US /ˌriː.əˈsem.bəl/
UK /ˌriː.əˈsem.bəl/
Động từ
1.
tập hợp lại
to come together again, or bring something together again, in a single place:
Ví dụ:
•
After lunch, the class reassembled.
Học từ này tại Lingoland