Nghĩa của từ rearguard trong tiếng Việt.
rearguard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rearguard
US /ˈrɪr.ɡɑːrd/
UK /ˈrɪr.ɡɑːrd/
Danh từ
1.
hậu vệ
Học từ này tại Lingoland
rearguard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hậu vệ