Nghĩa của từ reapply trong tiếng Việt.
reapply trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reapply
US /ˌriː.əˈplaɪ/
UK /ˌriː.əˈplaɪ/
Động từ
1.
nộp đơn xin lại
to officially ask again for something, for example for yourself to be considered for a job, especially by writing or sending in a form:
Ví dụ:
•
Mr. Gubbay said yesterday that he will not be reapplying for the job.
Học từ này tại Lingoland