reachable
US /ˈriː.tʃ.ə.bəl/
UK /ˈriː.tʃ.ə.bəl/

1.
có thể đến được, có thể liên lạc được
able to be reached or contacted
:
•
Make sure you are reachable by phone during business hours.
Hãy đảm bảo bạn có thể liên lạc được qua điện thoại trong giờ làm việc.
•
The remote village is not easily reachable by car.
Ngôi làng hẻo lánh không dễ tiếp cận bằng ô tô.