Nghĩa của từ razorbill trong tiếng Việt.

razorbill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

razorbill

US /ˈreɪzərbɪl/
UK /ˈreɪzərbɪl/
"razorbill" picture

Danh từ

1.

chim mỏ dao

a black and white seabird of the auk family, with a deep, thin bill, found in northern Atlantic waters.

Ví dụ:
We spotted a razorbill nesting on the cliff.
Chúng tôi phát hiện một con chim mỏ dao đang làm tổ trên vách đá.
The razorbill dived into the cold water for fish.
Con chim mỏ dao lặn xuống nước lạnh để bắt cá.
Học từ này tại Lingoland