Nghĩa của từ raver trong tiếng Việt.
raver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raver
US /ˈreɪ.vɚ/
UK /ˈreɪ.vɚ/

Danh từ
1.
người đi rave
a person who attends raves or is a fan of rave music and culture
Ví dụ:
•
The field was full of happy ravers dancing until dawn.
Cánh đồng đầy những người đi rave vui vẻ nhảy múa cho đến bình minh.
•
She used to be a big raver back in the 90s.
Cô ấy từng là một người đi rave cuồng nhiệt vào những năm 90.
Học từ này tại Lingoland