Nghĩa của từ ratty trong tiếng Việt.

ratty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ratty

US /ˈræt̬.i/
UK /ˈræt̬.i/

Tính từ

1.

chuột cống

feeling annoyed:

Ví dụ:
She was a bit ratty with me this morning.
Học từ này tại Lingoland