Nghĩa của từ rarebit trong tiếng Việt.
rarebit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rarebit
Danh từ
1.
hiếm có
a piece of toast with cheese sauce on it that is heated until the sauce melts:
Ví dụ:
•
I have already given you a recipe for cheese on toast, but Welsh rarebit is quite different.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: