Nghĩa của từ rapprochement trong tiếng Việt.

rapprochement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rapprochement

US /ˌræp.roʊʃˈmɑːŋ/
UK /ˌræp.roʊʃˈmɑːŋ/

Danh từ

1.

sự xích lại gần nhau

an agreement reached by opposing groups or people:

Ví dụ:
There are signs of (a) rapprochement between the warring factions.
Học từ này tại Lingoland