Nghĩa của từ rancor trong tiếng Việt.

rancor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rancor

US /ˈræŋ.kɚ/
UK /ˈræŋ.kɚ/

Danh từ

1.

sự thù hận

a feeling of hate and continuing anger about something in the past:

Ví dụ:
They cheated me, but I feel no rancor toward/against them.
Học từ này tại Lingoland