Nghĩa của từ raisin trong tiếng Việt.
raisin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raisin
US /ˈreɪ.zən/
UK /ˈreɪ.zən/

Danh từ
1.
nho khô
a dried grape, used in cooking and eaten as a snack
Ví dụ:
•
She added raisins to the oatmeal for extra sweetness.
Cô ấy thêm nho khô vào bột yến mạch để tăng thêm vị ngọt.
•
The cake was full of nuts and raisins.
Chiếc bánh đầy hạt và nho khô.
Học từ này tại Lingoland