Nghĩa của từ radioactive trong tiếng Việt.
radioactive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
radioactive
US /ˌreɪ.di.oʊˈæk.tɪv/
UK /ˌreɪ.di.oʊˈæk.tɪv/

Tính từ
1.
phóng xạ
emitting radiation as a result of the spontaneous disintegration of atomic nuclei.
Ví dụ:
•
The waste material is highly radioactive and must be handled with extreme care.
Vật liệu thải có tính phóng xạ cao và phải được xử lý hết sức cẩn thận.
•
Certain elements, like uranium, are naturally radioactive.
Một số nguyên tố, như uranium, có tính phóng xạ tự nhiên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: