Nghĩa của từ racquetball trong tiếng Việt.
racquetball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
racquetball
US /ˈræk.ɪtˌbɑːl/
UK /ˈræk.ɪtˌbɑːl/

Danh từ
1.
bóng vợt
a game played in a four-walled court with a short-handled racket and a hollow rubber ball
Ví dụ:
•
They played a competitive game of racquetball at the club.
Họ đã chơi một trận bóng vợt cạnh tranh tại câu lạc bộ.
•
Do you want to play racquetball tomorrow?
Bạn có muốn chơi bóng vợt vào ngày mai không?
Học từ này tại Lingoland