Nghĩa của từ racetrack trong tiếng Việt.

racetrack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

racetrack

US /ˈreɪs.træk/
UK /ˈreɪs.træk/
"racetrack" picture

Danh từ

1.

trường đua, đường đua

a track for racing, especially horses, motor vehicles, or dogs

Ví dụ:
The horses galloped around the racetrack.
Những con ngựa phi nước đại quanh trường đua.
The Formula 1 cars sped down the straight of the racetrack.
Những chiếc xe Công thức 1 lao nhanh trên đoạn đường thẳng của trường đua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland