Nghĩa của từ rabble trong tiếng Việt.

rabble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rabble

US /ˈræb.əl/
UK /ˈræb.əl/

Danh từ

1.

đám đông

a large, noisy, uncontrolled group of people:

Ví dụ:
The defeated army returned home as a demoralized rabble.
Học từ này tại Lingoland