Nghĩa của từ quoll trong tiếng Việt.

quoll trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quoll

US /kwɑːl/
UK /kwɑːl/
"quoll" picture

Danh từ

1.

quoll, chồn túi

a nocturnal, carnivorous marsupial native to Australia and New Guinea, characterized by a spotted coat and a long tail.

Ví dụ:
The spotted quoll is an endangered species.
Quoll đốm là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
We saw a quoll scurrying through the undergrowth at night.
Chúng tôi thấy một con quoll chạy vội qua bụi cây vào ban đêm.
Học từ này tại Lingoland