Nghĩa của từ quixotic trong tiếng Việt.

quixotic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quixotic

US /kwɪkˈsɑː.t̬ɪk/
UK /kwɪkˈsɑː.t̬ɪk/

Tính từ

1.

viển vông

having or showing ideas that are different and unusual but not practical or likely to succeed:

Ví dụ:
This is a vast, exciting and some say quixotic project.
Học từ này tại Lingoland