Nghĩa của từ quitter trong tiếng Việt.

quitter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quitter

US /ˈkwɪt̬.ɚ/
UK /ˈkwɪt̬.ɚ/

Danh từ

1.

người bỏ cuộc

a person who gives up easily instead of finishing something:

Ví dụ:
I'm no quitter.
Học từ này tại Lingoland