Nghĩa của từ queued trong tiếng Việt.

queued trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

queued

Động từ

1.

xếp hàng

to wait in a line of people, often to buy something:

Ví dụ:
Dozens of people were queueing up to get tickets.
Học từ này tại Lingoland