Nghĩa của từ queenly trong tiếng Việt.
queenly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
queenly
US /ˈkwiːn.li/
UK /ˈkwiːn.li/
Tính từ
1.
nữ hoàng
like a queen, or suitable for a queen:
Ví dụ:
•
She smiled at him, trying not to lose her queenly dignity.
Học từ này tại Lingoland