Nghĩa của từ quarry trong tiếng Việt.

quarry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quarry

US /ˈkwɔːr.i/
UK /ˈkwɔːr.i/

Danh từ

1.

con thú bị săn đuổi, mồi, hầm đá

a place, typically a large, deep pit, from which stone or other materials are or have been extracted.

Ví dụ:
a limestone quarry

Động từ

1.

khai thác hầm đá, lấy đá trong hầm ra, săn đuổi

extract (stone or other materials) from a quarry.

Ví dụ:
limestone is quarried for use in blast furnaces
Học từ này tại Lingoland