Nghĩa của từ quaking trong tiếng Việt.
quaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quaking
Động từ
1.
rung chuyển
to shake because you are very frightened or find something very funny, or to feel or show great fear:
Ví dụ:
•
Every time I get on a plane, I quake with fear.
Học từ này tại Lingoland