Nghĩa của từ quaint trong tiếng Việt.
quaint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quaint
US /kweɪnt/
UK /kweɪnt/
Tính từ
1.
cổ kính
attractive because of being unusual and especially old-fashioned:
Ví dụ:
•
a quaint old cottage
Học từ này tại Lingoland