Nghĩa của từ quadrant trong tiếng Việt.
quadrant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quadrant
US /ˈkwɑː.drənt/
UK /ˈkwɑː.drənt/
Danh từ
1.
góc phần tư
Học từ này tại Lingoland
quadrant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
góc phần tư