Nghĩa của từ puncturing trong tiếng Việt.
puncturing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puncturing
Động từ
1.
đâm thủng
to make a small hole in something, or to get a small hole in something:
Ví dụ:
•
She had used a screwdriver to puncture two holes in the lid of a paint tin.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: